Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
multiple sclerosis


noun
a chronic progressive nervous disorder involving loss of myelin sheath around certain nerve fibers (Freq. 2)
Syn:
MS, disseminated sclerosis, disseminated multiple sclerosis
Hypernyms:
sclerosis, induration, degenerative disorder, autoimmune disease, autoimmune disorder
Part Meronyms:
demyelination


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.